Saturday, May 6, 2017

CHIA SẺ 10 CÁCH TỰ GIỚI THIỆU BẢN THÂN BẰNG TIẾNG ANH

 Bước 1: Cách giới thiệu bản thân để làm quen

Để có thể mở đầu câu chuyện và làm quen với người khác, bạn có thể sử dụng những mẫu câu dưới đây. 3 cách dưới đây là những cách giới thiệu bản thân trong những trường hợp khá trang trọng và lịch sự:

  • Can/May I introduce myself? – My name is Linh Nguyễn
Cho phép tôi tự giới thiệu. Tôi tên là Linh Nguyễn

  • I’m glad for this opportunity to introduce myself. My name is Linh Nguyen
Tôi rất hân hạnh khi có cơ hội được giới thiệu về bản thân. Tên tôi là Linh Nguyễn
  • I’d like to take a quick moment to introduce myself. My name is Linh Nguyen.
Tôi rất vui khi được dành ít phút giới thiệu về bản thân. Tôi tên là Linh Nguyễn
Tuy nhiên, trong những trường hợp gặp bạn bè hoặc những hoàn cảnh cần đến sự thân thiện, bạn hoàn toàn có thể sử dụng những từ đơn giản như “Hi”, “Hey”…và kèm theo đó là giới thiệu tên mình.
Bước 2: Giới thiệu họ tên của bản thân
Dưới đây là một trong những cách phổ biến được mọi người sử dụng nhiều nhất khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh:
  • My first name is Giang, which means “river”
Tên tôi là Giang, còn có nghĩa là “sông”
Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng những kiểu làm quen dưới đây để trở nên thân thiện và gần gũi hơn với người đối diện:
  • Please call me Linh.
Cứ gọi tôi là Linh.
  • Everyone calls me Linh.
Mọi người vẫn gọi tôi là Linh
Bước 3: Cách giới thiệu về tuổi tác:
Thông thường, đây là cách dùng phổ biến nhất khi mọi người giới thiệu về tuổi tác của bản thân:
  • I’m 21 = I’m 21 years old
Tôi 21 tuổi.
Tuy nhiên, khi muốn diễn đạt tuổi một cách cụ thể hơn, bạn có thể dùng những mẫu câu dưới đây:
  • I’m over 21
Tôi trên 21 tuổi
  • I’m almost 30 = I am nearly 30
Tôi sắp 21 tuổi.
Ngoài ra, đây cũng là vấn đề khá tế nhị với người nước ngoài nên đừng ngạc nhiên khi bạn nghe thấy họ giới thiệu về tuổi của mình bằng những câu dưới đây nhé:
  • I am in my fifties (50s)
Tôi ngoài 50
  • I am around your age
Tôi ngang tuổi anh
Bước 4: Cách giới thiệu về quê quán, nơi sinh sống:
Nếu muốn giới thiệu về quê quán, hoặc bạn đến từ đâu, chỉ cần dùng mẫu câu đơn giản dưới đây:
I + am/come/hail + from + a place
  • I’m from Hanoi
Tôi đến từ Hà Nội.
  • I was born in Hanoi
Tôi sinh ra tại Hà Nội.
  • My hometown in Ha Noi
Quê hương tôi ở Hà Nội.
Những mẫu câu trên thường dùng khi bạn không có sự thay đổi về địa điểm sinh sống, học tập và làm việc. Nhưng nếu bạn sống tại rất nhiều địa điểm khác nhau thì sao? Hãy dùng thử những mẫu câu dưới đây nhé:
  • I grew up in Saigon
Tôi lớn lên ở Sài Gòn
  • I spent most of my life in Hanoi
Tôi sống phần lớn quãng đời của mình ở Hà Nội
  • I have lived in HCMC for ten years
Tôi đã sống ở tp. HCM được 10 năm
Bước 5: Cách giới thiệu về nghề nghiệp:
  • I work as a nurse in Sydney
Tôi là một y tá ở Sydney.
  • I’m in the furniture bussiness
Tôi làm trong ngành nội thất.
  • I earn my living as a hairdresser
Tôi kiếm sống bằng nghề làm tóc
Bước 6: Cách giới thiệu về sở thích và đam mê :
  • I’m very interested in learning English
Tôi rất thích thú khi học tiếng Anh
  • I have a passion for traveling and exploring
Tôi có đam mê du lịch và khám phá
  • My hobbies are reading and writing.
Sở thích của tôi là đọc và viết.
Bước 7: Cách giới thiệu về tình trạng hôn nhân :
  • I’m not seeing/dating anyone
Tôi đang không gặp gỡ/ hẹn hò với bất kì ai.
  • I’m in a relationship
Tôi đang hẹn hò.
  • I’m engage to be married next month
Tôi đã đính hôn và sẽ cưới tháng tới.
Bước 8: Cách giới thiệu về gia đình :
  • There are four of us in my family
Có 4 người trong gia đình tôi.
  • I don’t have any siblings. I would have liked a sister.
Tôi không có anh chị em. Tôi rất thích nếu có chị/em gái.
  • My grandparents are still alive
Ông bà tôi vẫn còn sống.

Bước 9: Đề nghị giữ liên lạc sau khi tự giới thiệu về bản thân :

  • Can I get/have your number? This way we can keep in touch.
Tôi lấy số điện thoại của bạn được không? Để chúng ta có thể giữ liên lạc.
  • Should I add you on Facebook?
Tớ thêm bạn với cậu trên Facebook nhé?
  • What’s your number? I’d love to see you again.
Số điện thoại của bạn là gì? Tớ rất mong gặp lại bạn.
Bước 10: Diễn tả cảm xúc khi tự giới thiệu về bản thân :
  • Nice/ Glad/ Please to meet you.
Rất hân hạnh khi được gặp bạn.
  • It’s a pleasure to meet you .
Rất hân hạnh khi được biết bạn.
  • Good to know you.
Rất vui khi được biết bạn.
Mẫu 1       Mẫu 2      Mẫu 3         Mẫu 4

No comments:

Post a Comment

sitemap